Khám bệnh tiếng Anh, hay “medical examination” trong tiếng Anh, là quá trình đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và đưa ra chẩn đoán. Mục đích của khám bệnh là phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và tư vấn cho bệnh nhân về cách duy trì sức khỏe tốt. Trong bối cảnh quốc tế hóa ngày càng cao, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh trở nên quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài hoặc trao đổi với bác sĩ nước ngoài.
Khám bệnh tiếng Anh, hay “medical examination” trong tiếng Anh, là quá trình đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và đưa ra chẩn đoán. Mục đích của khám bệnh là phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và tư vấn cho bệnh nhân về cách duy trì sức khỏe tốt. Trong bối cảnh quốc tế hóa ngày càng cao, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh trở nên quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài hoặc trao đổi với bác sĩ nước ngoài.
Khi đi khám bệnh ở nước ngoài, bạn nên mang theo: – Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân – Thông tin bảo hiểm du lịch hoặc y tế quốc tế – Danh sách thuốc đang sử dụng (bao gồm cả tên generic) – Bản sao hồ sơ y tế quan trọng (nếu có) – Thông tin liên lạc khẩn cấp
Việc nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp y tế bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thông tin y tế quốc tế. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy việc trao đổi với bác sĩ bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Cùng DOL phân biệt hospital và clinic nha!
- hospital: là từ tổng quát và thông dụng nhất dùng để chỉ bệnh viện, nhà thương nơi bệnh nhân và người bị thương tích được chăm sóc y tế.
Ví dụ: Jim broke his leg and spent a long time in hospital.
(Jim bị gãy chân và phải ở bệnh viện 1 thời gian dài.)
- clinic: là phòng khám chuyên khoa, thường là nơi kết nối với một trường y khoa hay là một bệnh viện để trị liệu cho các bệnh nhân ngoại trú và cũng là nơi cho sinh viên y thực tập
Ví dụ: She went into a clinic to have a check-up
(Cô ấy đi đến phòng khám chuyên khoa để kiểm tra tổng quát.)
Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm do vi rút Dengue gây ra, bệnh do muỗi Aedes aegypti hay còn gọi là muỗi vằn truyền nhiễm cho người. Bệnh có thể diễn tiến đến các biến chứng nguy hiểm và thậm chí tử vong. Hiện sốt xuất huyết là bệnh chưa có vắc-xin phòng ngừa và thuốc điều trị đặc hiệu.
Tỷ lệ mắc sốt xuất huyết đã tăng gấp 30 lần trong hơn 50 năm qua. Hiện có tới 50 - 100 triệu ca bệnh được ước tính xảy ra hàng năm tại hơn 100 quốc gia, khiến gần một nửa dân số thế giới có nguy cơ mắc bệnh.
Sốt xuất huyết Dengue là bệnh truyền nhiễm gây dịch do vi rút Dengue gây ra. Vi rút Dengue có 4 tuýp huyết thanh là DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4. Vi rút truyền từ người bệnh sang người lành do muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh chủ yếu.
Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.
Sốt xuất huyết chủ yếu lây truyền qua muỗi Aedes aegypti và thường phân bố ở các quốc gia vùng nhiệt đới. Dịch bệnh sốt xuất huyết có thể xảy ra bất cứ khi nào. Tuy nhiên, độ ẩm và nhiệt độ cao là điều kiện thuận lợi cho sự sinh sôi, phát triển của muỗi, làm tăng khả năng lây truyền bệnh. Tại Việt Nam, bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp ở cả trẻ em và người lớn.
Các triệu chứng của sốt xuất huyết và sốt xuất huyết nặng là gì?
Sốt xuất huyết: Triệu chứng thường gặp nhất là sốt cao, có thể đi kèm với bất kỳ triệu chứng sau:
Sốt xuất huyết nặng: Khoảng 1 trong 20 người mắc sốt xuất huyết sẽ bị sốt xuất huyết nặng. Sốt xuất huyết nặng có thể dẫn đến sốc, xuất huyết nội và thậm chí tử vong. Bạn có nhiều khả năng bị sốt xuất huyết nặng nếu bạn bị nhiễm sốt xuất huyết trước đó. Trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết nặng cao hơn. Các dấu hiệu cảnh báo của sốt xuất huyết nặng:
Nếu có triệu chứng nghi ngờ sốt xuất huyết thì cần làm gì?
Nếu có các triệu chứng nghi ngờ sốt xuất huyết, cần đi đến ngay các cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
+ https://www.who.int/news-room/q-a-detail/dengue-and-severe-dengue
+ https://www.cdc.gov/dengue/symptoms/index.html#anchor_1555426819180
+ Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị sốt xuất huyết Dengue (Ban hành kèm theo Quyết định số 3705/QĐ-BYT ngày 22 tháng 8 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
Hoài Thương - Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hồ Chí Minh
Autism (bệnh tự kỷ) là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi. Dưới đây là một số rối loạn khác có thể có những triệu chứng tương tự nhưng khác về mức độ và đặc điểm: - Rối loạn tự kỷ (Autistic disorder): Đây là loại rối loạn tự kỷ cổ điển, nổi tiếng với các triệu chứng như khả năng tương tác xã hội giới hạn, khó khăn trong giao tiếp, sự quan tâm giới hạn và hành vi lặp đi lặp lại. - Rối loạn tự kỷ không đặc hiệu (Pervasive Developmental Disorder-Not Otherwise Specified, PDD-NOS): Đây là một phân loại cũ của rối loạn tự kỷ. Những người có PDD-NOS thường có một số triệu chứng tự kỷ nhưng không đủ để đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán của các loại tự kỷ khác. - Hội chứng Asperger (Asperger syndrome): Hội chứng Asperger được coi là một dạng nhẹ của rối loạn tự kỷ. Người mắc hội chứng Asperger thường có khả năng ngôn ngữ tốt, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và thường có sở thích đặc biệt. - Rối loạn phổ tự kỷ không phân loại (Unspecified Autism Spectrum Disorder): Đây là một phân loại được sử dụng khi triệu chứng tự kỷ tồn tại, nhưng không thể phân loại rõ ràng vào các loại tự kỷ khác.
Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi lại. Bạn có thể nói: – “I’m sorry, could you please repeat that?” – “I don’t understand. Can you explain it in simpler terms?” – “Could you write that down for me?” Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy yêu cầu một thông dịch viên hoặc sử dụng ứng dụng dịch thuật.
Nếu cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm:
Tập trung vào các từ vựng liên quan đến triệu chứng của bạn và các thuật ngữ y tế cơ bản. Ví dụ, nếu bạn bị đau đầu, hãy học cách nói “I have a headache” và các từ mô tả như “throbbing” (đau nhói) hoặc “constant” (liên tục).
Viết ra các triệu chứng của bạn bằng tiếng Anh và thực hành nói chúng. Hãy cố gắng mô tả chi tiết: thời gian, mức độ đau, và các yếu tố làm triệu chứng nặng hơn hoặc nhẹ đi.
Liệt kê các câu hỏi bạn muốn hỏi bác sĩ. Ví dụ: – “What is causing my symptoms?” (Nguyên nhân gây ra các triệu chứng của tôi là gì?) – “Is this condition serious?” (Tình trạng này có nghiêm trọng không?) – “What are my treatment options?” (Các phương pháp điều trị cho tôi là gì?)
Để cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh, bạn có thể: – Đọc các bài viết y tế bằng tiếng Anh – Xem các video hoặc chương trình truyền hình về y tế – Sử dụng ứng dụng học từ vựng chuyên ngành y tế – Thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng tiếng Anh về các chủ đề liên quan đến sức khỏe
“What are the treatment options for my condition? Are there any side effects I should be aware of? How long will the treatment take?”
(Các phương pháp điều trị cho tình trạng của tôi là gì? Có tác dụng phụ nào tôi cần biết không? Việc điều trị sẽ kéo dài bao lâu?)
“Doctor, I’m running out of my blood pressure medication. Could you write me a new prescription? Also, is it possible to get a generic version of the drug?”
(Bác sĩ, thuốc huyết áp của tôi sắp hết. Bác sĩ có thể kê đơn mới cho tôi không? Ngoài ra, có thể cho tôi phiên bản thuốc generic được không?)